House dust
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Chiết xuất chất gây dị ứng bụi nhà được sử dụng trong thử nghiệm gây dị ứng.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Terbogrel
Xem chi tiết
Terbogrel đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị tăng huyết áp, phổi.
Astemizole
Xem chi tiết
Astemizole là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai có tác dụng lâu dài, không gây ngủ được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Nó đã bị nhà sản xuất rút khỏi thị trường vào năm 1999 do khả năng gây rối loạn nhịp tim ở liều cao, đặc biệt là khi dùng thuốc ức chế CYP hoặc nước bưởi.
Bevasiranib
Xem chi tiết
Bevasiranib là một RNA can thiệp nhỏ (siRNA) nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu A (VEGF-A).
Fluocinolone acetonide
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Fluocinolone acetonide (Fluocinolon acetonid)
Loại thuốc
Corticosteroid dùng tại chỗ.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Fluocinonide 0,05% kem, thuốc mỡ và gel được coi là có hiệu lực cao.
- Fluocinolone acetonide 0,025% thuốc mỡ được coi là có hiệu lực cao.
- Fluocinolone acetonide 0,025% kem được coi là có tiềm năng trung bình.
- Dầu gội Fluocinolone acetonide 0,01% được coi là có tiềm năng thấp-trung bình.
- Dung dịch Fluocinolone acetonide 0,01% được coi là có hiệu lực thấp.
- Một số chế phẩm phối hợp Fluocinolone acetonide với neomycin để điều trị các nhiễm khuẩn ngoài da.
Dirithromycin
Xem chi tiết
Dirithromycin là một loại kháng sinh glycopeptide macrolide. Nó được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như viêm phế quản, viêm phổi, viêm amidan và thậm chí là nhiễm trùng da.
Deflazacort
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Deflazacort.
Loại thuốc
Glucocorticoid.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén 6 mg, 18 mg, 30 mg, 36 mg.
- Hỗn dịch uống 22,75 mg/ml.
Cyclopropane
Xem chi tiết
Cyclopropane ban đầu được điều tra vì nó được cho là nguyên tố độc hại trong ethylene. Thay vào đó, nó hóa ra là một chất gây mê tuyệt vời với khởi phát và phục hồi rất nhanh trong khi vẫn duy trì huyết động ổn định. Việc sử dụng cuối cùng đã bị hạn chế vì nó rất dễ nổ.
Hexoprenaline
Xem chi tiết
Hexoprenaline là chất kích thích thụ thể beta 2 adrenergic. Nó được sử dụng như một thuốc giãn phế quản, thuốc chống hen và thuốc giảm co.
Iva angustifolia pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Iva angustifolia là phấn hoa của cây Iva angustifolia. Phấn hoa Iva angustifolia chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Alpha-methyltryptamine
Xem chi tiết
Một loại thuốc kích thích và thuốc thần kinh tạo ra các hiệu ứng tương tự như 3,4-methylenedioxy-N-methylamphetamine (MDMA), mặc dù có cấu trúc không giống nhau. Nó được phát triển vào những năm 1960 bởi Upjohn với mục đích sử dụng làm thuốc chống trầm cảm. Vào những năm 1990, alpha-methyltryptamine được quy định là chất được kiểm soát theo Lịch trình I tại Hoa Kỳ.
Hymenoclea salsola pollen
Xem chi tiết
Phấn hoa Hymenoclea salsola là phấn hoa của cây Hymenoclea salsola. Phấn hoa hymenoclea salsola chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm dị ứng.
Dihydroxyacetone phosphate
Xem chi tiết
Dihydroxyacetone phosphate là một chất trung gian quan trọng trong sinh tổng hợp lipid và glycolysis. Dihydroxyacetone phosphate đã được nghiên cứu để điều trị ung thư hạch, tế bào lớn, khuếch tán.
Sản phẩm liên quan